wale
thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
brace member
thanh giằng ngang
cross brace
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross tie
thanh giằng ngang
tie
thanh giằng ngang
cross tie
thanh giằng ngang (đóng tàu)
brace member /xây dựng/
thanh giằng ngang
cross tie /xây dựng/
thanh giằng ngang
head tree /xây dựng/
thanh giằng ngang
tie /xây dựng/
thanh giằng ngang
transom /xây dựng/
thanh giằng ngang
transom /xây dựng/
thanh giằng ngang
wale /xây dựng/
thanh giằng ngang
wale /xây dựng/
thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
cross brace /xây dựng/
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross tie /xây dựng/
thanh giằng ngang (đóng tàu)
brace member, cross tie
thanh giằng ngang
cross tie, head tree, tie
thanh giằng ngang (đóng tàu)
cross tie, transom, wale
thanh giằng ngang (đóng tàu)
Thành phần nằm ngang phân tách một cửa đi khỏi cửa sổ hoặc cửa sổ hình bán nguyệt ở phía trên.
A cross member that separates a door from a window or fanlight above it.
wale
thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
cross brace
thanh giằng ngang (đóng tàu)
wale /xây dựng/
thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
cross brace, cross tie /giao thông & vận tải/
thanh giằng ngang (đóng tàu)