Việt
gân ngang
sọc ngang
thanh giằng ngang
Anh
crosswise ribs
even
horizontal
cross tie
Đức
Querrippen
thanh giằng ngang, gân ngang
Querrippen /f pl/KT_DỆT/
[EN] crosswise ribs
[VI] (các) gân ngang, sọc ngang
crosswise ribs /dệt may/
crosswise ribs, even, horizontal