Việt
oằn
cong
võng
uốn dọc
uốn cong
tà vẹt bị cong
sự võng
cong.
gập
cong xuóng.
vênh
uô'n cong
bị nhún
cong vênh
làm cong
độ võng
sự thắt vật đúc
sự nhăn
nếp nhăn
1. đất bồi
đất phù sa 2. trạng thái oằn
trạng thái vênh
Anh
crooked
buckle
Tie
Warped
swag
yield
flex
sag
buckling
warp
Đức
Durchbiegung
durchhängen
dieQuadratwurzelziehen
nachgeben
beulen
das Brett zieht sich
tấm ván bị cong
Rahmen hat sich gezogen
khung tranh bị cong vênh. 2
võng, oằn, độ võng, sự thắt vật đúc (do khuôn trên hoặc ruột co lại)
sự nhăn, uốn dọc, oằn, uốn cong, nếp nhăn
oằn, làm cong, uốn cong
1. đất bồi , đất phù sa 2. trạng thái oằn, trạng thái vênh, oằn, vênh
nachgeben /vi/CT_MÁY/
[EN] yield
[VI] cong, oằn; bị nhún
beulen /vi/CƠ/
[EN] buckle
[VI] uốn dọc, oằn, cong vênh
uô' n cong, oằn
dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/
cong; oằn; vênh;
tấm ván bị cong : das Brett zieht sich khung tranh bị cong vênh. 2 : Rahmen hat sich gezogen
Durchbiegung /f =, -en/
sự, chỗ] võng, oằn, cong.
durchhängen /vi/
võng, oằn, gập, cong xuóng.
(uốn) cong, oằn
sự võng, oằn
Tie,Warped /giao thông & vận tải/
tà vẹt bị cong, oằn (do bị ẩm và khô)
Tie,Warped /vật lý/
Tie,Warped