yield
[ji:ld]
o hiệu suất
- Lượng tương đối của các sản phẩm có thể tinh chế từ dầu thô.
- Số thùng 42 galon bùn khoan với độ nhớt biểu kiến là cP sản xuất được từ 1 tấn sét đặc biệt.
o sản lượng; hiệu suất; sự uốn cong
§ coke yield : hiệu suất than cốc
§ commercial yield : sản lượng thương mại
§ cumulative yield : sản lượng tích lũy
§ energy yield : hiệu suất năng lượng
§ estimated ultimate yield : sản lượng tối thiểu theo dự tính
§ gas yield : sản lượng khí, hiệu suất khí
§ gasoline yield : hiệu suất xăng
§ initial yield : sản lượng ban đầu
§ quantum yield : hiệu suất lượng tử
§ theoritical yield : sản lượng theo lý thuyết
§ thermal yield : hiệu suất tỏa nhiệt
§ yield of an oil well : sản lượng của giếng dầu
§ yield point : giới hạn chảy
§ yield value : độ cản ban đầu