formalrechtlich /(Adj.) -»formaljuristisch. Form.än.de.rung, die/
sự biến dạng;
Verwandlung /die; -, -en/
sự biến hình;
sự biến dạng;
Verzerrung /die; -, -en/
(toán) sự biến dạng;
sự biến hình;
Verformung /die; -, -en/
sự biến dạng;
sự biến hình;
Kontraktur /die; -, -en (Med.)/
sự co lại;
sự biến hình;
sự biến dạng (ví dụ như của đa sau khi bị bỏng);
Verklärung /die; -en/
sự biến đổi;
sự biến dạng;
sự biến hình;
Modifizierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự biến dạng;
sự biến thể;
sự biến đểi;
Distorsion /die; -, -en/
(Optik) sự méo mó;
sự biến dạng;
sự méo hình (Bildverzerrung, -Verzeichnung);
Abart /die; -, -en/
(bes Biol ) sự biến hình;
sự biến dạng;
sự biến thể (Spielart, Varietät);
Verbildung /die; -, -en/
(selten) sự biến dạng;
sự méo mó;
dị hĩnh;
dị dạng (Verformung, Defor mation);
Missbildung /die/
sự méo mó;
sự biến dạng;
dị dạng;
dị hình;
Transformation /die; -, -en (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự biến đổi;
sự biến thái;
sự biến thể;
sự biến dạng;
Umänderung /die; -, -en/
sự biến đổi;
2730 sự biến dạng;
sự biến tính;