TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lực sản xuất

năng lực sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất thông qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ dòng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự oằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên gia ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

năng lực sản xuất

productive capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 productive capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

throughput

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yield

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

năng lực sản xuất

Kapazität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produktionsleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóhe Kapazität

năng suất cao, công suất lđn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapazität /f =, -en/

1. dung tích, dung lượng, sức chứa, độ chúa; 2. (kĩ thuật) năng lực sản xuất; hóhe Kapazität năng suất cao, công suất lđn; die - der Erde sự màu m< 3 của đất, độ phì của đất; 3. khả năng, năng lực, SÚC; 4. chuyên gia ldn, lượng ldn; éine internationale - nhà bác học nổi tiếng thế giói.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

capacity

công suất, năng lực sản xuất, dung lượng, dung tích

throughput

năng lực sản xuất, năng suất thông qua, tốc độ dòng chảy, lưu lượng, công suất

yield

năng lực sản xuất, hiệu suất, sản lượng, sự biến dạng, ứng suất dẻo (gây biến dạng dẻo), sự cong, sự oằn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsleistung /die/

mức sản xuất; năng lực sản xuất (Produktionsmenge, Ausstoß);

Kapazität /[kapatsi'te:t], die; -, -en/

(Wirtsch ) (PI selten) năng lực sản xuất; công suất tối đa;

Từ điển phân tích kinh tế

productive capacity

năng lực sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 productive capacity

năng lực sản xuất

productive capacity

năng lực sản xuất