Ausscheren /nt/CNSX/
[EN] crippling
[VI] sự uốn, sự oằn
Nachgiebigkeit /f/L_KIM/
[EN] yielding
[VI] sự cong, sự oằn
Durchsacken /nt/CNSX/
[EN] sag
[VI] sự võng, sự oằn
Erweichung /f/SỨ_TT/
[EN] sagging
[VI] sự võng, sự oằn (gốm)
Beulen /nt/CT_MÁY/
[EN] buckling
[VI] sự cong vênh, sự oằn
Ausknicken /nt/CNSX/
[EN] crippling
[VI] sự oằn, sự mất ổn định
Ausbeulen /nt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckling, crippling, planishing
[VI] sự cong vênh, sự oằn, sự dát phẳng
Erbeulen /nt/CƠ/
[EN] buckling
[VI] sự uốn dọc, sự cong vênh, sự oằn