Việt
sự võng
sự oằn
trạng thái đứt dòng
trạng thái thất tốc
chạy lệch hướng
rơi vào hổ không khí .
Anh
sag
stall
Đức
Durchsacken
durchsacken /vi (s)/
rơi vào hổ không khí (máy bay).
Durchsacken /nt/CNSX/
[EN] sag
[VI] sự võng, sự oằn
Durchsacken /nt/VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng, trạng thái thất tốc (sự vỡ dòng chảy của các thiết bị bay)
durchsacken /vi/VT_THUỶ/
[VI] chạy lệch hướng (tàu thuỷ)