Überziehen /nt/VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng (ở máy bay)
Anhalten /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng
Abwürgen /nt/ÔTÔ, VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái thất tốc, trạng thái đứt dòng (của động cơ, máy nén, động cơ tuabin)
Blockieren /nt/VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng, trạng thái thất tốc (máy nén, động cơ tuabin)
Durchsacken /nt/VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng, trạng thái thất tốc (sự vỡ dòng chảy của các thiết bị bay)
Abdrosselung /f/VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng, trạng thái thất tốc (máy nén, động cơ tua bin)