TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwürgen

bóp cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái thất tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái đứt dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt cưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sụt tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thắt cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết cổ đến chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp ngẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chết máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abwürgen

stall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engine stalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abwürgen

abwürgen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwürgen des Motors

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abwürgen

calage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calage du moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwürgen,Abwürgen des Motors /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abwürgen; Abwürgen des Motors

[EN] engine stalling; stalling

[FR] calage; calage du moteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwürgen /(sw. V.; hat)/

(selten) bóp cổ; siết cổ đến chết;

abwürgen /(sw. V.; hat)/

bóp ngẹt; đè nén; áp bức (unterdrücken);

abwürgen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm nghẹt; làm chết máy (động cơ xe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwürgen /vt/

bóp cổ, thắt cổ; (nghĩa bóng) ộóp nghẹt, đè nén, đàn áp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwürgen /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] stall

[VI] trạng thái thất tốc, trạng thái đứt dòng (của động cơ, máy nén, động cơ tuabin)

abwürgen /vt/ÔTÔ/

[EN] stall

[VI] tắt cưỡng, làm sụt tốc (động cơ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abwürgen

stall (engine)