TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắt cổ

thắt cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thắt chặn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bóp nghẹt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử giảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thắt cổ

strangulation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thắt cổ

erdrosseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwürgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhängen /(sw. V.; hat)/

xử giảo; thắt cổ; siết cổ (ai);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strangulation

Thắt chặn, bóp nghẹt, thắt cổ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdrosseln /vt/

bóp cổ, thắt cổ;

abwürgen /vt/

bóp cổ, thắt cổ; (nghĩa bóng) ộóp nghẹt, đè nén, đàn áp;