Überziehen /nt/SỨ_TT/
[EN] overlay, overlaying
[VI] lớp phủ
Überziehen /nt/C_DẺO/
[EN] coating
[VI] lớp mạ
Überziehen /nt/VTHK/
[EN] stall
[VI] trạng thái đứt dòng (ở máy bay)
Überziehen /nt/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] cladding
[VI] lớp bọc
überziehen /vt/XD/
[EN] surface
[VI] gia công bề mặt (vật liệu)
überziehen /vt/C_DẺO, CNT_PHẨM/
[EN] coat
[VI] phủ
überziehen /vt/CƠ/
[EN] plate
[VI] mạ