Việt
mặc ngoài
khoác ngoài
Đức
überziehen
j-m eins überziehen
dám đánh ai; II vi (s) chuyển nhà, dọn nhà.
überziehen /I/
mặc ngoài, khoác ngoài; j-m eins überziehen dám đánh ai; II vi (s) chuyển nhà, dọn nhà.