plating
sự mạ, sự phủ kim loại, lớp mạ
coating
sự mạ, sự phủ, lớp mạ, lớp phủ
deposit
lớp mạ, mạ, chất lắng đọng, trầm tích, khoáng sàng, tầng, lớp kim loại hàn vào
coat
lớp bề mặt, lớp phủ, lớp mạ, vỏ ngoài, lớp tráng (đúc), lớp cán láng, ốp, trát, sơn, mạ, bồi, dán