TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoáng sàng

khoáng sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phạm vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lĩnh vực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp mạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lắng đọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trầm tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp kim loại hàn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khoáng sàng

ore deposit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mineral deposit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

field

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deposit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khoáng sàng

Lagerstatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lagerstatte /í =, -n/

í =, 1. cái giưòng; 2. mỏ, khoáng sàng, mỏ quặng, khu mỏ; Lager

Vorkommen /n -s, =/

1. trưông hợp; ca; 2. [sự] tồn tại, sinh tồn, thực tồn, sống; 3. (mỏ) khoáng sàng, mỏ, mỏ quăng, khu mỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ore deposit

khoáng sàng

mineral deposit

khoáng sàng

field

cánh đồng, phạm vi, lĩnh vực, trường, khoáng sàng

deposit

lớp mạ, mạ, chất lắng đọng, trầm tích, khoáng sàng, tầng, lớp kim loại hàn vào