Việt
khoáng sàng
cánh đồng
phạm vi
lĩnh vực
trường
lớp mạ
mạ
chất lắng đọng
trầm tích
tầng
lớp kim loại hàn vào
cái giưòng
mỏ
mỏ quặng
khu mỏ
trưông hợp
tồn tại
sinh tồn
thực tồn
sống
mỏ quăng
khu mỏ.
Anh
ore deposit
mineral deposit
field
deposit
Đức
Lagerstatte
Vorkommen
Lagerstatte /í =, -n/
í =, 1. cái giưòng; 2. mỏ, khoáng sàng, mỏ quặng, khu mỏ; Lager
Vorkommen /n -s, =/
1. trưông hợp; ca; 2. [sự] tồn tại, sinh tồn, thực tồn, sống; 3. (mỏ) khoáng sàng, mỏ, mỏ quăng, khu mỏ.
cánh đồng, phạm vi, lĩnh vực, trường, khoáng sàng
lớp mạ, mạ, chất lắng đọng, trầm tích, khoáng sàng, tầng, lớp kim loại hàn vào