Việt
trưông hợp
tồn tại
sinh tồn
thực tồn
sống
khoáng sàng
mỏ
mỏ quăng
khu mỏ.
Đức
Vorkommen
Vorkommen /n -s, =/
1. trưông hợp; ca; 2. [sự] tồn tại, sinh tồn, thực tồn, sống; 3. (mỏ) khoáng sàng, mỏ, mỏ quăng, khu mỏ.