TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu mỏ

khu mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần đất khai thác sa khoáng 2.sự phân phối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân bố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khu mỏ

allotment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khu mỏ

Zeche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lagerstatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

allotment

1.khu; khu mỏ; phần đất khai thác sa khoáng 2.sự phân phối, sự phân bố, sự định phần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lagerstatte /í =, -n/

í =, 1. cái giưòng; 2. mỏ, khoáng sàng, mỏ quặng, khu mỏ; Lager

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeche /die; -n/

khu mỏ; hầm mỏ (Grube);