Việt
sự định phần
sự ấn định sô' lượng
sự định hạn
1.khu
khu mỏ
phần đất khai thác sa khoáng 2.sự phân phối
sự phân bố
Anh
allotment
Đức
Kontingentierung
1.khu; khu mỏ; phần đất khai thác sa khoáng 2.sự phân phối, sự phân bố, sự định phần
Kontingentierung /die; -, -en/
sự ấn định sô' lượng; sự định phần; sự định hạn;