Việt
sự định hạn
sự ấn định sô' lượng
sự định phần
Anh
admeasurement
Đức
Kontingentierung
Kontingentierung /die; -, -en/
sự ấn định sô' lượng; sự định phần; sự định hạn;
admeasurement /cơ khí & công trình/