TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allotment

sự phân phối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự định phần

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu mỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân phối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phân công

 
Tự điển Dầu Khí

sự giao việc

 
Tự điển Dầu Khí

sự định dùng

 
Tự điển Dầu Khí

sự chia phần

 
Tự điển Dầu Khí

khu

 
Tự điển Dầu Khí

phần đất khai thác sa khoáng

 
Tự điển Dầu Khí

1.khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần đất khai thác sa khoáng 2.sự phân phối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân bố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần được chia

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

allotment

allotment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
allotment :

allotment :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

allotment :

a/ dụng dích, cấp dữ, phân chia, bõ sung, (of property) phân lõ, b/ phần, (qsự) phiên che [TC] phân phối cố phàn - letter of allotment - báo thị phân bố, phiếu xin mua cố phần - allotment of property - sự chia thành lô, sự phân lổ. - appropriation allotment - phân chia tin dụng.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Allotment

Sự phân phối, phần được chia

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

allotment

1.khu; khu mỏ; phần đất khai thác sa khoáng 2.sự phân phối, sự phân bố, sự định phần

Tự điển Dầu Khí

allotment

[ə'lɔtmənt]

  • danh từ

    o   sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)

    o   sự chia phần, sự phân phối; sự định phần

    o   khu, khu mỏ, phần đất khai thác sa khoáng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    allotment

    Portion.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    allotment

    phân phối