Việt
sự giao việc
sự tạo ra công ăn việc làm
sự lựa chọn
sự bổ nhiệm
Đức
Arbeitsbeschaffung
Bestellung
Arbeitsbeschaffung /die/
sự giao việc; sự tạo ra công ăn việc làm;
Bestellung /die; -, -en/
sự lựa chọn; sự giao việc; sự bổ nhiệm (einsetzen, wählen);