Nomination /die; -, -en/
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;
Berufung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự đề bạt (Einsetzung, Ernennung);
Bekleidung /die; -, -en/
(o PI ) (selten) sự bổ nhiệm;
sự giao giữ một chức vụ;
ZuWeisung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự phân cóng;
Bestallung /die; -eii/
sự bổ nhiệm;
sự đề bạt;
sự chỉ định (Einsetzung);
trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn. : vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig
Bestellung /die; -, -en/
sự lựa chọn;
sự giao việc;
sự bổ nhiệm (einsetzen, wählen);
Ernennung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề bạt;
Einsetzung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề bạt;
nie /rung, die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề cử;
sự tiến cử;
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
(PI selten) sự bổ nhiệm;
sự đề cử cho một chức vụ;
một chỗ dạy ở trường đại học v v (Berufung);
bà ấy nhận đitạc một lời đề nghị làm giáo sư ở trường đại học Bremen. : sie bekam einen Ruf an die Universität Bremen
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân công;
sự giao phó;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy qụyền;
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;