überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giao phó;
sự ủy thác;
Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/
(bes Rechtsspr ) sự ủy nhiệm;
sự ủy quyền;
sự ủy thác;
Betrauung /die; -/
sự ủy thác;
sự giao phó;
sự giao trách nhiệm;
Delegation /[delega'tsiom], die; -, -en/
sự giao quyền;
sự ủy quyền;
sự ủy thác;
sự ủy nhiệm;
Einhändigung /die; -/
sự trao tận tay;
sự đưa cho;
sự ký thác;
sự ủy thác;
Beauftragung /die; -, -en/
sự giao phó;
sự phó thác;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy quyền;
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân công;
sự giao phó;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy qụyền;
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;