Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/
(bes Rechtsspr ) sự ủy nhiệm;
sự ủy quyền;
sự ủy thác;
Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/
yêu cầu;
trách nhiệm (đối với nghị sĩ, dân biểu hay người đại diện được bầu);
Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/
chỗ trong quốc hội;
ghế nghị sĩ;
ghế dân biểu (Abgeordnetensitz);
Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/
vùng lãnh thổ bị đặt dưới sự ỏy trị (của ngoại bang);