TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mandat

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giắy ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm thU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền ủy trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủy quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trong quốc hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế nghị sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế dân biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng lãnh thổ bị đặt dưới sự ỏy trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mandat

Mandat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/

(bes Rechtsspr ) sự ủy nhiệm; sự ủy quyền; sự ủy thác;

Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/

yêu cầu; trách nhiệm (đối với nghị sĩ, dân biểu hay người đại diện được bầu);

Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/

chỗ trong quốc hội; ghế nghị sĩ; ghế dân biểu (Abgeordnetensitz);

Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/

vùng lãnh thổ bị đặt dưới sự ỏy trị (của ngoại bang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mandat /n -(e)s,/

1. giắy ủy nhiệm, ủy nhiệm thU; 2. quyền ủy trị.