überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giao phó;
sự ủy thác;
Betrauung /die; -/
sự ủy thác;
sự giao phó;
sự giao trách nhiệm;
Aufbürdung /die; -/
sự giao phó;
sự quy 279 aufdrücken cho;
sự chất (gánh nặng, trách nhiệm) lên cho ai;
Aushändigung /die; -/
sự giao cho;
sự trao tận tay;
sự giao phó;
sự chuyển giao;
Beauftragung /die; -, -en/
sự giao phó;
sự phó thác;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy quyền;
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân công;
sự giao phó;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy qụyền;
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;