Ausgabe /die; -, -n/
(o Pl ) sự chuyển giao;
sự đưa (cho ai vật gì);
Ausliefe /rung, die; -, -en/
sự dẫn độ;
sự chuyển giao;
uberbringung /die; -, -en (PI. selten)/
sự chuyển đến;
sự chuyển giao;
Behändigung /die; -/
sự chuyển giao;
sự trao;
sự đưa cho;
Weitergabe /die (o. PL)/
sự chuyển giao;
sự chuyển đạt;
sự truyền đạt;
Weiterleitung /die (o. PL)/
sự chuyển giao;
sự chuyển đạt;
sự chuyển tiếp;
ubertragung /die; -en/
(o Pl ) sự giao lại;
sự chuyển giao;
sự bàn giao;
überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giao nộp;
sự giao trả;
sự chuyển giao 1;
übermittlung /die; -, -en (PI. selten)/
sự chuyển đạt;
sự chuyển giao;
sự chuyển đi;
ubergabe /die; -, -n/
sự chuyển giao;
sự trao cho;
sự bàn giao;
uberreichung /die; -, -en/
sự chuyển;
sự trao;
sự chuyển giao;
sự trình;
Verabfolgung /die; -, -en/
sự giao;
sự cấp;
sự chuyển giao;
sự đưa cho;
Aushändigung /die; -/
sự giao cho;
sự trao tận tay;
sự giao phó;
sự chuyển giao;