TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển giao

Sự chuyển giao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bàn giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự chuyển giao 1

sự giao nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển giao 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chuyển giao

transfer

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chuyển giao

Ausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausliefe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberbringung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behändigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weitergabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weiterleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übermittlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubertragung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberreichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabfolgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aushändigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự chuyển giao 1

überantwortung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transferasen katalysieren die Übertragung von Molekülgruppen von einem Substrat auf ein anderes.

Transferase xúc tác cho sự chuyển giao nhóm phân tử chất nền sang nhóm khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgabe /die; -, -n/

(o Pl ) sự chuyển giao; sự đưa (cho ai vật gì);

Ausliefe /rung, die; -, -en/

sự dẫn độ; sự chuyển giao;

uberbringung /die; -, -en (PI. selten)/

sự chuyển đến; sự chuyển giao;

Behändigung /die; -/

sự chuyển giao; sự trao; sự đưa cho;

Weitergabe /die (o. PL)/

sự chuyển giao; sự chuyển đạt; sự truyền đạt;

Weiterleitung /die (o. PL)/

sự chuyển giao; sự chuyển đạt; sự chuyển tiếp;

übermittlung /die; -, -en (PI. selten)/

sự chuyển đạt; sự chuyển giao; sự chuyển đi;

ubergabe /die; -, -n/

sự chuyển giao; sự trao cho; sự bàn giao;

ubertragung /die; -en/

(o Pl ) sự giao lại; sự chuyển giao; sự bàn giao;

überantwortung /die; -, -en (PI. selten)/

sự giao nộp; sự giao trả; sự chuyển giao 1;

uberreichung /die; -, -en/

sự chuyển; sự trao; sự chuyển giao; sự trình;

Verabfolgung /die; -, -en/

sự giao; sự cấp; sự chuyển giao; sự đưa cho;

Aushändigung /die; -/

sự giao cho; sự trao tận tay; sự giao phó; sự chuyển giao;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transmission

sự truyền, sự chuyển giao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer

sự chuyển giao

transmission

sự chuyển giao

 transfer

sự chuyển giao

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transfer

Sự chuyển giao

Thuộc về một loài cá: Con người vận chuyển và thả cá có chủ ý hay ngẫu nhiên vào một môi trường trong phạm vi hiện đang tồn tại của nó. Một loài được vận chuyển.