TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cấp

sự cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. sự cấp

1. sự cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát2. vật liệu ban đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự cấp

feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

admission

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

afflux

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. sự cấp

feed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự cấp

Vorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspeisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabfolgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmedurchgang durch eine Wand

Sự cấp nhiệt qua thành/tường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vergabe eines Stipendiums

sự cấp một học bổng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

admission

sự nạp, sự cấp, sự đưa vào

afflux

sự nạp, sự cấp, sự đưa vào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feed

1. sự cấp, sự phát2. vật liệu ban đầu (khi tuyển quặng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /stel.lung, die; -, -en/

sự viết (hóa đơn, biên nhận); sự cấp (chứng chỉ, Visa V V );

Vergabe /die; -, -n/

sự trao cho; sự đưa cho; sự cấp;

sự cấp một học bổng. : die Vergabe eines Stipendiums

Verabfolgung /die; -, -en/

sự giao; sự cấp; sự chuyển giao; sự đưa cho;

Erteilung /die; -, -en/

sự cấp (chứng nhận, bằng); sự tặng thưởng; sự cho phép; sự chuẩn y;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschub /m/THAN/

[EN] feed

[VI] sự nạp, sự cấp

Vorschub /m/CƠ, GIẤY/

[EN] feed

[VI] sự nạp, sự cấp

Einspeisung /f/TH_LỰC, ÔTÔ, CƠ/

[EN] feed

[VI] sự cấp, sự tiếp, sự cung cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

sự cấp

feed

sự cấp (liệu)

 feeding

sự cấp (liệu)

 feed, feeding /toán & tin/

sự cấp (liệu)