TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nạp

sự nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngăn buồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dẫn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiến dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tiên dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nạp

admission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

afflux

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chambering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Charge

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nạp

Ansaugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zubringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrittsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei unterscheidet man mechanische Siebhilfen wie z. B. Gummiwürfel zur Aufhebung von molekularen Haftkräften, Zusätze z. B. Talkum bei klebrigen Produkten und Antistatiksprays zu Reduzierung elektrostatischer Aufladungen.

Cần phân biệt hỗ trợ cơ học, thí dụ: hạt cao su để hóa giải lực bám phân tử, chất phụ gia, thí dụ đá tan-cơ (hoạt thạch) dùng cho sản phẩm có tính kết dính, và thuốc phun chống tĩnh điện để giảm bớt sự nạp tĩnh điện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Be- und Entlüftung des Luftfederbalgs wird das Istniveau des Fahrzeugs innerhalb bestimmter Toleranzgrenzen dem Sollniveau angeglichen.

Qua sự nạp và xả khí ở các ống chứa khí độ cao hiện tại được cân bằng với độ cao quy định trong một giới hạn dung sai nhất định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

admission

sự nạp, sự cấp, sự đưa vào

afflux

sự nạp, sự cấp, sự đưa vào

inlet

cửa vào, lối vào, sự nạp, rãnh dẫn, cửa rót, lỗ rót, lỗ hút

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chambering

sự ngăn (thành) buồng; sự nạp (vào ngăn, buồng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loading

sự tải, sự nạp

afflux

sự cháy (dồn); sự nạp

chambering

sự ngăn (thành) buồng; sự nạp (vào ngăn, buồng)

admission

sự nạp; sự cung cấp; sự tiên dao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugen /nt/ÔTÔ/

[EN] inlet

[VI] sự nạp (hỗn hợp nhiên liệu

Zubringen /nt/CNSX/

[EN] loading

[VI] sự nạp

Belastung /f/M_TÍNH/

[EN] load

[VI] sự nạp

Vorschub /m/THAN/

[EN] feed

[VI] sự nạp, sự cấp

Vorschub /m/CƠ, GIẤY/

[EN] feed

[VI] sự nạp, sự cấp

Laden /nt/M_TÍNH/

[EN] loading

[VI] sự tải, sự nạp

Ansaugöffnung /f/VTHK/

[EN] intake

[VI] sự nạp, sự hút (động cơ, cơ cấu truyền động)

Belegung /f/M_TÍNH/

[EN] load

[VI] sự nạp, sự tải

Ansaugung /f/ÔTÔ/

[EN] induction

[VI] sự dẫn vào, sự nạp

Füllung /f/CT_MÁY/

[EN] admission

[VI] sự nạp, sự cung cấp, sự tiến dao

Eintritt /m/CT_MÁY/

[EN] inlet, intake

[VI] sự nạp; cửa nạp, lỗ hút, lỗ rót

Eintrittsöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] inlet, intake

[VI] sự nạp; cửa nạp, lỗ hút, lỗ rót

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Charge

Sự nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission

sự nạp

 prime

sự nạp (cột cất)

 prime /hóa học & vật liệu/

sự nạp (cột cất)