admission /xây dựng/
sự hấp nạp
admission
sự hấp nạp
admission
sự tiến dao
admission
sự tiến vào
admission /cơ khí & công trình/
sự tiến dao
admission /cơ khí & công trình/
sự tiến vào
admission
sự nạp
admission
nạp
admission
sự dẫn
admission /xây dựng/
sự dẫn nạp
admission, alimentation, delivery
sự cung cấp
admission, break-in, entry, implantation, input, insertion
sự đưa vào
Connect Presentation Accept, admission, incoming, pick-up, receive
chấp nhận trình diễn kết nối