Việt
sự dẫn
tính dẫn
sự truyền
sự dẫn diện
sự điều khiển automatic ~ sự điều khiển tự động hand ~ sự điều khiển bằng tay
Anh
conduction
admission
guiding
Đức
Leitung
Pháp
Grundgleichungen für die Wärmeleitung bei stationärem Zustand
Phương trình căn bản cho sự dẫn nhiệt ở trạng thái ổn định (bền)
Torpedo zur besseren Wärmeleitung
Lõi hình thủy lôi dùng để cải thiện sự dẫn nhiệt
Ionenleitung (Bild 1).
Sự dẫn điện bằng ion (Hình 1).
Die steife Hinterradschwinge bewirkt eine stabile Führung des Motorrads.
Đòn dao động bánh sau cứng vững tạo nên sự dẫn hướng ổn định cho xe mô tô.
Sie bewirken eine sichere Führung des Bohrers in der Bohrung.
Cạnh vát dẫn hướng có tác dụng tạo sự dẫn hướng chắc chắn cho lưỡi khoan trong lỗ khoan.
sự dẫn, sự điều khiển automatic ~ sự điều khiển tự động hand ~ sự điều khiển bằng tay
sự dẫn; sự dẫn diện
sự truyền, sự dẫn
[DE] Leitung
[VI] (vật lý) sự dẫn; tính dẫn
[FR] conduction
Leitung /f/V_LÝ/
[EN] conduction
[VI] sự dẫn (nhiệt, điện)