Leitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conduction
[VI] sự dẫn điện (dẫn dòng)
Leitung /f/KT_LẠNH/
[EN] conduction
[VI] sự dẫn nhiệt
Leitung /f/V_LÝ/
[EN] conduction
[VI] sự dẫn (nhiệt, điện)
Stromleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conduction, electrical transmission line
[VI] đường truyền điện, đường dây tải điện