TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền nhiệt

truyền nhiệt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Sự dẫn nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dẫn nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi nhiệt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

truyền nhiệt

heat transmission

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

conduction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thermal transmittance

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thermal transfer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

transmission of heat

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thermal conductivity

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 conductive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Heat transfer

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

conduct of heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat- transfer

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Heat exchange

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

truyền nhiệt

Wärmeübergang

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wärme leitung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärme übertragung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmeübergangs-

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärme leitfähigkeit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

wärmeleitend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wärmeleiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wärmedurchgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärmeaustausch

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wärmeaustausch

[EN] Heat exchange

[VI] Truyền nhiệt, trao đổi nhiệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärmedurchgang /m -(e)s/

độ, tính] dẫn nhiệt, truyền nhiệt; Wärme

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Truyền nhiệt

heat- transfer

Sự truyền năng lượng nhờ dẫn nhiệt, đối lưu nhiệt hoặc bức xạ nhiệt, hoặc tổng hợp tất cả các phương thức trên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conduct of heat

truyền nhiệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Heat transfer

Truyền nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductive, heat passage

truyền nhiệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truyền nhiệt

wärmeleitend (adv), Wärmeleiter m

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärme leitung

[VI] Truyền nhiệt

[EN] conduction

Wärme übertragung

[VI] Truyền nhiệt

[EN] thermal transmittance, heat transmission

Wärmeübergangs-

[VI] truyền nhiệt

[EN] thermal transfer, transmission of heat

Wärme leitfähigkeit

[VI] Sự dẫn nhiệt, truyền nhiệt

[EN] thermal conductivity

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wärmeübergang

[VI] truyền nhiệt

[EN] heat transmission