TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dẫn

tính dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suất dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính dẫn

conductivity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conductibility

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conduction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính dẫn

Leitfähigkeit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Leitung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tính dẫn

conductivité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conductibilité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conduction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wärmeleitfähigkeit

Tính dẫn nhiệt

Wärmeleitfähigkeit.

Tính dẫn nhiệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrische Leitfähigkeit

Tính dẫn điện

Wärmeleitfähigkeit

Tính dẫn nhiệt

Gute Wärmeleitfähigkeit

Tính dẫn nhiệt tốt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conductivity

tính dẫn ; suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm, tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt; suất dẫn nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductivity /cơ khí & công trình/

tính dẫn

conductivity /cơ khí & công trình/

tính dẫn (điện)

 conductivity /toán & tin/

tính dẫn (điện)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conductivity

[DE] Leitfähigkeit

[VI] (vật lý) tính dẫn

[FR] conductivité

conductibility

[DE] Leitfähigkeit

[VI] (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện)

[FR] conductibilité

conduction

[DE] Leitung

[VI] (vật lý) sự dẫn; tính dẫn

[FR] conduction