Việt
tính dẫn
sự dẫn
suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm
tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt
độ dẫn nhiệt
suất dẫn nhiệt
Anh
conductivity
conductibility
conduction
Đức
Leitfähigkeit
Leitung
Pháp
conductivité
conductibilité
v Wärmeleitfähigkeit
Tính dẫn nhiệt
Wärmeleitfähigkeit.
Tính dẫn nhiệt.
Elektrische Leitfähigkeit
Tính dẫn điện
Wärmeleitfähigkeit
Gute Wärmeleitfähigkeit
Tính dẫn nhiệt tốt
tính dẫn ; suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm, tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt; suất dẫn nhiệt
conductivity /cơ khí & công trình/
tính dẫn (điện)
conductivity /toán & tin/
[DE] Leitfähigkeit
[VI] (vật lý) tính dẫn
[FR] conductivité
[VI] (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện)
[FR] conductibilité
[DE] Leitung
[VI] (vật lý) sự dẫn; tính dẫn
[FR] conduction