Việt
suất dẫn nhiệt
độ dẫn nhiệt
tính dẫn
suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm
tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt
Anh
unit thermal conductivity
thermal conductivity
conductivity
tính dẫn ; suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm, tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt; suất dẫn nhiệt
suất dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt
unit thermal conductivity /cơ khí & công trình/