TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conductivity

tính dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn điện

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

độ dẫn điện riêng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

độ dẫn nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Suất dẫn điện

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tính dán. độ dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tỉnh dẫn điện riêng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tính dãn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Dẫn suất điện

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

điện dẫn suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suất dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính dẫn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tính dẫn truyền

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hiệu suất truyền dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính truyền dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu suất dẫn điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dẫn điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

conductivity

conductivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

conductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specific conductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

conductivity

Leitfähigkeit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Konduktivität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spezifische elektrische Leitfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifischer Leitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Leitfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitwert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

conductivity

conductivité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conductibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

conductivity

độ dẫn điện (điện)

Tính chất của nước: Đo nồng độ ion hay muối khoáng của nước liên quan trực tiếp đến khả năng dẫn điện. Nhìn chung nước có độ dẫn điện cao, có khả năng làm một dung dịch đệm tốt. Độ dẫn điện thay đổi theo nhiệt độ và được biểu diễn bằng Siemens (S) cho 1 mét ở 25°C.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conductivity

hiệu suất truyền dẫn, tính truyền dẫn, hiệu suất dẫn điện, tính dẫn điện

Từ điển môi trường Anh-Việt

Conductivity

Suất dẫn điện

A measure of the ability of a solution to carry an electrical current.

Số đo khả năng dẫn điện của một dung dịch.

Từ điển toán học Anh-Việt

conductivity

độ dẫn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leitfähigkeit

conductivity

Leitwert

conductivity

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

conductivity

tính dẫn nhiệt điện Tính chất của một vật liệu cho phép nó truyền nhiệt hoặc điện qua một vật dẫn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Conductivity

[DE] Leitfähigkeit

[VI] Suất dẫn điện

[EN] A measure of the ability of a solution to carry an electrical current.

[VI] Số đo khả năng dẫn điện của một dung dịch.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Leitfähigkeit

[EN] conductivity

[VI] Tính dẫn truyền (điện, nhiệt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductivity /cơ khí & công trình/

tính dẫn (điện)

conductivity /cơ khí & công trình/

tính dẫn nhiệt

conductivity

độ dẫn điện

conductivity

độ dẫn điện riêng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conductivity /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konduktivität; Leitfähigkeit; elektrische Leitfähigkeit

[EN] conductivity

[FR] conductivité

conductivity /SCIENCE/

[DE] Leitfähigkeit

[EN] conductivity

[FR] conductibilité

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conductivity

tính dẫn ; suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm, tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt; suất dẫn nhiệt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

conductivity

conductivity

Leitfähigkeit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische elektrische Leitfähigkeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] conductivity

[VI] độ dẫn điện

Leitfähigkeit /f/S_PHỦ, KT_GHI/

[EN] conductivity

[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất

Leitfähigkeit /f/C_DẺO/

[EN] conductivity

[VI] độ dẫn điện

Leitfähigkeit /f/KTC_NƯỚC/

[EN] conductivity

[VI] độ dẫn điện

Leitvermögen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] conductivity

[VI] độ dẫn điện

Leitfähigkeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] conductance, conductivity

[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất

Leitfähigkeit /f/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] conductance, conductivity

[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất

spezifischer Leitwert /m/ĐIỆN/

[EN] conductivity, specific conductance

[VI] độ dẫn điện riêng; điện dẫn suất

Leitfähigkeit /f/ĐIỆN/

[EN] conductance, conductibility, conductivity

[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất

Tự điển Dầu Khí

conductivity

[, kɔndʌk'tiviti]

o   độ dẫn điện

Khả năng của một chất truyền dẫn dòng điện.

o   độ dẫn nhiệt

Độ dẫn nhiệt trong một chất.

o   tính dẫn; độ dẫn (nhiệt, điện)

§   electrical conductivity : tính dẫn điện

§   heat conductivity : độ dẫn điện

§   theral conductivity : tính dẫn nhiệt

§   conductivity of rock : tính dẫn của đá

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CONDUCTIVITY

[DE] LEITFÄHIGKEIT

[EN] CONDUCTIVITY

[FR] CONDUCTIVITÉ

Từ điển Polymer Anh-Đức

conductivity

Leitfähigkeit

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Konduktivität

[EN] Conductivity

[VI] Dẫn suất điện

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

conductivity

Leitfähigkeit

conductivity

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conductivity

tính dãn; độ dẫn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conductivity

[DE] Leitfähigkeit

[VI] (vật lý) tính dẫn

[FR] conductivité

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

conductivity

tỉnh dẫn điện riêng, độ dẫn điện riêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conductivity

tính dán. độ dẫn