TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dẫn

độ dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điện dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tính dãn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

độ dẫn

conductance

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conductivity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 conductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dẫn

Leitfähigkeit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

độ dẫn

conductance

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Wärmeleitfähigkeit

Độ dẫn nhiệt tốt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturleitfähigkeit

Độ dẫn nhiệt

Wärmeleitfähigkeit

Độ dẫn nhiệt

Massenanteil

Độ dẫn điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Elektrische Leitfähigkeit und Wärmeleitfähigkeit

■ Độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conductance

điện dẫn; độ dẫn

conductivity

tính dãn; độ dẫn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conductance

điện dẫn; độ dẫn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ dẫn

Trong thử rò rỉ (ở trạng thái dừng và các điều kiện bảo toàn) là tỷ số của thông lượng chất khí qua một ống dẫn hay một lỗ trên hiệu áp suất riêng phần ở hai đầu ống dẫn hoặc hai phía của lỗ, tính theo đơn vị thể tích trên đơn vị thời gian, ví dụ m³/s.

Từ điển toán học Anh-Việt

conductivity

độ dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductance

độ dẫn

conductance

độ dẫn (điện)

 conductance /xây dựng/

độ dẫn (điện)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conductance

[DE] Leitfähigkeit

[VI] (vật lý) độ dẫn

[FR] conductance