TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện dẫn

điện dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điện nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ dẫn điện

Độ dẫn điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

điện dẫn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tính dẫn điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

điện nạp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

điện dẫn

conductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 conductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical conductance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

susceptance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

admittance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ dẫn điện

Conductance

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

điện dẫn

elektrischer Leitwert

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konduktanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ dẫn điện

Leitwert

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektrisch nicht leitend, geringe Wärmeleitung

Không dẫn điện, dẫn nhiệt thấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molare elektrische Leitfähigkeit (Äquivalentleitfähigkeit) von Elektrolyten

Điện dẫn phân tử (điện dẫn tương đương) của dung dịch điện phân

Molare elektrische Leitfähigkeit von Ionen bei vollständiger Dissoziation (Grenzleitfähigkeit)

Điện dẫn phân tử của ion được điện phân hoàn toàn (điện dẫn tối đa)

Elektrische Leitfähigkeit, Konduktivität

Độ dẫn điện, điện dẫn suất

Elektrische Leitfähigkeit (Konduktivität) von Flüssigkeiten

Độ dẫn điện (điện dẫn) của chất lỏng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Leitwert

[EN] Conductance

[VI] Độ dẫn điện [S], điện dẫn, tính dẫn điện, điện nạp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conductance

điện dẫn; độ dẫn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conductance

điện dẫn; độ dẫn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitwert /m/V_THÔNG/

[EN] conductance

[VI] điện dẫn

Leitwert /m/ĐIỆN/

[EN] conductance, susceptance

[VI] điện dẫn, điện nạp

Leitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance, conductance

[VI] dẫn nạp, điện dẫn

Konduktanz /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] conductance

[VI] điện dẫn, độ dẫn điện

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elektrischer Leitwert

[EN] electrical conductance

[VI] điện dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductance

điện dẫn