conductance
độ dẫn nhiệt
conductance
điện dẫn
conductance
độ dẫn
conductance /xây dựng/
độ dẫn (điện)
conductance
độ dẫn điện
conductance,relative, relative conductance /điện/
độ dẫn tương đối
Độ dẫn tương đối của một chất so sánh với bạc là chất được coi là 100 phần trăm.
caloric conductibility, conductance, conduction of heat, heat conduction, heat conductivity
độ dẫn nhiệt