TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relative

tương đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mật độ tương đối

 
Tự điển Dầu Khí

liên quan

 
Tự điển Dầu Khí

tương đối ~ age tu ổ i tương đố i ~ chronology niên đạ i t ương đố i ~ dating sự định ngày tháng tương đối ~ permeability độthấm tương đối ~ humidity độ ẩm tương đố i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Thuộc: tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương hỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỷ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Có quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tần suất xuất hiện tương đối

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ô tham chiếu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

độ dẫn tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

relative

relative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Frequency

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cell references

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 conductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative conductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

relative

relativ

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

verhältnismäßig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Häufigkeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

relative

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zellbezug

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world of great speed, one fact has been only slowly appreciated. By logical tautology, the motional effect is all relative.

Song có một sự thật mà con người trong cái thế giới cao tốc không hề lưu ý tới: theo sự lặp thừa lôgich thì hiệu ứng này chỉ luôn là tương đối mà thôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductance,relative, relative conductance /điện/

độ dẫn tương đối

Độ dẫn tương đối của một chất so sánh với bạc là chất được coi là 100 phần trăm.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zellbezug,relativ

[EN] cell references, relative

[VI] Ô tham chiếu, tương đối

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Häufigkeit,relative

[EN] Frequency, relative

[VI] Tần suất xuất hiện tương đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relative

tương đối

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Relative

tương đối

Từ điển toán học Anh-Việt

relative

tương đối

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relative

1. Thuộc: tương đối, tương quan, tương hỗ, tỷ giáo, tương ứng, 2. Có quan hệ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

relativ

relative

verhältnismäßig

relative

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relative

tương đối ~ age tu ổ i tương đố i ~ chronology niên đạ i t ương đố i ~ dating sự định ngày tháng tương đối ~ permeability độthấm tương đối ~ humidity độ ẩm tương đố i

Tự điển Dầu Khí

relative

['relətiv]

  • tính từ

    o   mật độ tương đối

    o   liên quan

    o   tương đối

    §   relative density : mật độ tương đối

    §   relative humidity : độ ẩm tương đối

    §   relative oil volume : thể tích dầu tương đối

    §   relative permeability : độ thấm tương đối

    §   relative roughness : độ xù xì tương đối

    §   relative thickness : độ dày tương đối

    §   relative volume : thể tích tương đối

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    relative

    tương đối