Việt
Ô tham chiếu
tương đối
tuyệt đối
Anh
cell references
relative
absolute
Đức
Zellbezug
relativ
absolut
[EN] cell references
[VI] Ô tham chiếu
Zellbezug,relativ
[EN] cell references, relative
[VI] Ô tham chiếu, tương đối
Zellbezug,absolut
[EN] cell references, absolute
[VI] Ô tham chiếu, tuyệt đối