TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương đối

tương đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

một cách tương đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kha khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ô tham chiếu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
. tương đối

. tương đối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tương đối

relative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 relative load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relativistic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cell references

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
. tương đối

relativistic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tương đối

relativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

verhältnismäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zellbezug

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Relative Häufigkeit

Tần suất tương đối

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ groß

Tương đối lớn

Relativ groß

Tương đối cao

Relativ hoch

Tương đối cao

Relativ niedrig

Tương đối nhẹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schönheit und Hässlichkeit sind relative Begriffe

vẻ đẹp và sự xấu xí là những khái niệm tương đối.

ein relativ kalter Winter

một mùa đông tưcrng đối lạnh.

eine anständige Tracht Prügel bekommen

bị một trận đòn khá nặng.

eine bedingte Erlaubnis

sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zellbezug,relativ

[EN] cell references, relative

[VI] Ô tham chiếu, tương đối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relativ /[relati:f] (Ạdj.)/

(bildungsspr ; Fachspr ) tương đối;

vẻ đẹp và sự xấu xí là những khái niệm tương đối. : Schönheit und Hässlichkeit sind relative Begriffe

verhältnismäßig /(Adj.)/

(attr bei Adj u Adv ) tương đối; một cách tương đối (relativ);

relativ /[relati:f] (Ạdj.)/

(bildungsspr ; Fachspr ) tương đối; kha khá; khá (ziemlich);

một mùa đông tưcrng đối lạnh. : ein relativ kalter Winter

anstandig /(Adj.)/

(ugs ) khá lớn; đáng kể; tương đối (bettâchtlich, ziemlich);

bị một trận đòn khá nặng. : eine anständige Tracht Prügel bekommen

bedingt /[bo'dirjt] (Adj.)/

có điều kiện; tương đối; giới hạn (eingeschränkt, mit Vorbehalt);

sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn. : eine bedingte Erlaubnis

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relative

tương đối

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Relative

tương đối

Từ điển toán học Anh-Việt

relative

tương đối

relativistic

. tương đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative load, relativistic /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

tương đối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relative

tương đối