relativ /[relati:f] (Ạdj.)/
(bildungsspr ; Fachspr ) tương đối;
vẻ đẹp và sự xấu xí là những khái niệm tương đối. : Schönheit und Hässlichkeit sind relative Begriffe
verhältnismäßig /(Adj.)/
(attr bei Adj u Adv ) tương đối;
một cách tương đối (relativ);
relativ /[relati:f] (Ạdj.)/
(bildungsspr ; Fachspr ) tương đối;
kha khá;
khá (ziemlich);
một mùa đông tưcrng đối lạnh. : ein relativ kalter Winter
anstandig /(Adj.)/
(ugs ) khá lớn;
đáng kể;
tương đối (bettâchtlich, ziemlich);
bị một trận đòn khá nặng. : eine anständige Tracht Prügel bekommen
bedingt /[bo'dirjt] (Adj.)/
có điều kiện;
tương đối;
giới hạn (eingeschränkt, mit Vorbehalt);
sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn. : eine bedingte Erlaubnis