TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có điều kiện

có điều kiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc lệ. quy ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện ràng buộc

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tùy theo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có điều kiện

conditional

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Conditionality

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

có điều kiện

bedingt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eventual

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konditionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bedingt geeignet, unter bestimmten Bedingungen geeignet

Thích hợp có điều kiện, thích hợp với điều kiện nhất định

Bei unruhigen Oberflächen nur bedingt geeignet

Chỉ thích hợp có điều kiện cho bề mặt chất đo không tĩnh lặng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

bedingt

có điều kiện

absolut bedingt

Nhảy có điều kiện

freigabebedingt

phải có điều kiện mở chốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bedingte Erlaubnis

sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konditionell /(Adj.)/

có điều kiện; tùy theo điều kiện;

bedingt /[bo'dirjt] (Adj.)/

có điều kiện; tương đối; giới hạn (eingeschränkt, mit Vorbehalt);

sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn. : eine bedingte Erlaubnis

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Conditionality

[VI] (n) Có điều kiện, điều kiện ràng buộc

[EN] (i.e. policy measures) that a government agrees to implement as a requirement to receive aid).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedingend /a (văn phạm)/

có điều kiện; die - Form câu điều kiện.

eventual /a/

1. có thể, có điều kiện; 2. [đã] ước định, ưóc lệ. quy ưdc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedingt /adj/M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] conditional

[VI] có điều kiện

Từ điển toán học Anh-Việt

conditional

có điều kiện