TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể

có thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sẽ xảy ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được phép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cólẽ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có trách nhiệm 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giống như

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cùng tên // giống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

eventuell có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc lệ. quy ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

od

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er konnte nicht umhin zu lächeln nó không nhịn được cưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich kann mich irren có thể là tôi sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Trên thực chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực ra. 2. Cách tiềm tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hầu như.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nâng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể được

có thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có thể

possible

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 liability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

probable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

eventual

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liability

 
Từ điển toán học Anh-Việt

like

 
Từ điển toán học Anh-Việt

virtually

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có thể

können

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielleicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

möglicherweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrscheinlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter Umständen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

möglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

imstande

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man kann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vielleicht kann sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dürfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwaig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

evd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allenfalls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begabt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eventual

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potential

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tunlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eventualiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eventueH

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potentiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể được

denkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

gut schweißbar

Có thể hàn tốt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mögliche Ursachen

Nguyên nhân có thể

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 019 Kann explosionsfähige Peroxide bilden.

EUH 019 Có thể sinh ra những peroxid có thể nổ.

Dämpfung möglich

Có thể bốc hơi

Kann Brand verursachen

Có thể gây cháy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Paket kann verloren gegangen sein

có lẽ là gói hàng đã bị thất lạc

der Arzt kann jeden Augen blick kommen

bác sĩ có thể đến bất kỳ lúc nào.

ist er etwa krank?

hay là anh ấy bị ốm?

es mochte nichts helfen

điều ấy không ích gì.

wir durften annehmen, dass der Film ein voller Erfolg werden würde

chúng ta CÓ thể dự đoán rằng bộ phim sẽ là một thành công lớn.

mit dem Verkehr ging es noch an

đường sá vẫn còn có thể lưu thông được. 1

er neigt zu Erkältungen

anh ta dễ bị cảm lạnh.

das geht nicht

điều đó không thể được

leider geht es nicht anders

rất tiếc là sự việc không thề khác hơn

es geht nicht ohne deine Hilfe

chuyện đó không thể thực hiện được nếu không có sự giúp đỡ của bạn. 1

er wird wahrscheinlich erst morgen reisen

chắc là ngày mai ông ấy lèn đường.

das Haus droht einzustürzen

căn nhà có nguy ca bị đổ sụp.

es mochten dreißig Leute sein

có lẽ khoảng chừng ba mươi người

was mag das bedeuten?

điều đó có nghĩa gì nhỉ?

es ist nicht wahrschein lich, dass er es war

rắt ít có khả năng người ấy là hắn.

du sollst alles haben, was du brauchst

con sẽ có đưọc tất cả những gì con cần

an dieser Stelle soll die neue Schule gebaut werden

nên xây dựng một ngôi trường mới ở chỗ này.

ihr könnt ruhig rauchen

các bạn cứ hút thuốc tự nhièn.

nur -wenige vermochten sich zu retten

chỉ vài người có thể tự cứu.

hoffentlich hast du Recht

hy vọng ràng anh nói đúng.

ich konnte vor Schmerzen nicht schlafen

tôi không thể ngủ được vì đau

das Flugzeug kann bis zu 300 Passagiere aufnehmen

chiếc máy bay có thề chở được đến 300 hành khách

da kann man nichts machen!

lức đó thì người ta không thể làm gì được nữa!

kann ich Urnen helfen?

tôi có thể giúp gì cho Bà không?

können Sie mir bitte sagen, wie spät es ist?

Cô có thể vui lòng cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in etwaig em

Falle

lében Sie wohl!

tạm biệt!, chúc anh khỏe!; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können /[’koenan] (unr. V.; hat)/

(mit Inf als Modalverb: konnte, hat können) có lẽ; có thể;

có lẽ là gói hàng đã bị thất lạc : das Paket kann verloren gegangen sein bác sĩ có thể đến bất kỳ lúc nào. : der Arzt kann jeden Augen blick kommen

nachher /(Adv.)/

(landsch ) có lẽ; có thể (womöglich);

etwa /(Partikel; unbetont)/

(nhấn mạnh một ý kiến, một khả năng) có thể; có lẽ (womöglich, möglicherweise, gar, vielleicht);

hay là anh ấy bị ốm? : ist er etwa krank?

mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/

(landsch , bes Schweiz ) có thể; có khả năng;

điều ấy không ích gì. : es mochte nichts helfen

potential /(Adj.)/

(Sprachw ) có khả năng; có thể;

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) có cơ sở; có thể;

chúng ta CÓ thể dự đoán rằng bộ phim sẽ là một thành công lớn. : wir durften annehmen, dass der Film ein voller Erfolg werden würde

angehen /(unr. V.)/

(ist) có khả năng; có thể (möglich, zulässig, vertretbar sein);

đường sá vẫn còn có thể lưu thông được. 1 : mit dem Verkehr ging es noch an

neigen /(sw. V.; hat)/

có khả năng; có thể;

anh ta dễ bị cảm lạnh. : er neigt zu Erkältungen

tunlieh /(Adj.) (veraltend)/

có thể; trong khả năng (möglich);

eventualiter /(Adv.) (bildungsspr. veraltet)/

có thể; có khả năng (eventuell, vielleicht, möglicherweise);

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

có thể; có khả năng (möglich sein);

điều đó không thể được : das geht nicht rất tiếc là sự việc không thề khác hơn : leider geht es nicht anders chuyện đó không thể thực hiện được nếu không có sự giúp đỡ của bạn. 1 : es geht nicht ohne deine Hilfe

wahrscheinlich /(Adv.)/

có lẽ; có thể; chắc là;

chắc là ngày mai ông ấy lèn đường. : er wird wahrscheinlich erst morgen reisen

drohen /[’dro-.an] (sw. V.; hat)/

có khả năng xảy ra; có thể (bị);

căn nhà có nguy ca bị đổ sụp. : das Haus droht einzustürzen

mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/

có thể; có lẽ; có khả năng (biểu lộ sự phỏng đoán, hy vọng, có thể hay mong muốn);

có lẽ khoảng chừng ba mươi người : es mochten dreißig Leute sein điều đó có nghĩa gì nhỉ? : was mag das bedeuten?

wahrscheinlich /[selten] (Adj.)/

có thể; có lẽ; có khả năng;

rắt ít có khả năng người ấy là hắn. : es ist nicht wahrschein lich, dass er es war

sollen /(unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ chỉ cách thức với động từ nguyên mẫu; sollte, hat ... sollen)/

(diễn tả ý mong muốn, dự định) có thể; muốn; mong muôn; nên (mögen);

con sẽ có đưọc tất cả những gì con cần : du sollst alles haben, was du brauchst nên xây dựng một ngôi trường mới ở chỗ này. : an dieser Stelle soll die neue Schule gebaut werden

ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/

(diễn tả sự đồng ý, tỏ ý mời) xin mời; có thể; cứ tự nhiên;

các bạn cứ hút thuốc tự nhièn. : ihr könnt ruhig rauchen

vermogen /(unr. V.; hat) (geh.)/

(dùng với động từ nguyên mẫu và “zu”) có đủ sức; có đủ khả năng; có thể;

chỉ vài người có thể tự cứu. : nur -wenige vermochten sich zu retten

eventueH /(Adv.)/

có thể; có lẽ; trong trường hợp bất ngờ (unter Umständen, vielleicht);

hoffentlich /['hoíantliẹ] (Adv.)/

hy vọng; may ra; họa may; có thể; có lẽ;

hy vọng ràng anh nói đúng. : hoffentlich hast du Recht

kapabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltend)/

có khả năng; có nâng lực; có sức; có thể (befähigt);

potentiell /(Adj.) (bildungsspr.)/

có thể; có khả năng; tiềm tàng; trong tương lai;

können /[’koenan] (unr. V.; hat)/

(mit Inf als Modalverb: konnte, hat können) CÓ thể; có khả năng; có năng lực (thực hiện điều gì);

tôi không thể ngủ được vì đau : ich konnte vor Schmerzen nicht schlafen chiếc máy bay có thề chở được đến 300 hành khách : das Flugzeug kann bis zu 300 Passagiere aufnehmen lức đó thì người ta không thể làm gì được nữa! : da kann man nichts machen! tôi có thể giúp gì cho Bà không? : kann ich Urnen helfen? Cô có thể vui lòng cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không? : können Sie mir bitte sagen, wie spät es ist?

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

possible

Có thể, khả hữu

virtually

1. Trên thực chất, trên thực tế; thực ra. 2. Cách tiềm tại; có thể, hầu như.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwaig /(hiếm hơn etwaig) a/

(hiếm hơn etwaig) có thể; in etwaig em Falle trong trường hợp néu như...

evd.

eventuell có lẽ, có thể; trong trưòng hợp, phụ thuộc vào các điều kiện.

vielleicht /adv/

có lẽ, có thể, chắc là.

möglicherweise /adv/

có lẽ, có thể, chắc là.

vermögen /vt/

có] đủ súc, đủ khả năng, có thể; ich vermocht es nicht, sie zu überzeugen tôi đã không có thể thuyết phục được cô ấy..

allenfalls /adv/

phải chăng, có lẽ, có thể, chắc là; dù sao chăng nữa, trong bất củ trường hợp nào, vô luận thế nào đi nữa; cùng lắm, vạn bất đắc dĩ.

wohl /I a prẳd khỏe mạnh; II adv/

I a prẳd 1. tót, hay, giói; lében Sie wohl! tạm biệt!, chúc anh khỏe!; - oder übel dù muốn hay không cũng phải...; [một cách] miễn cưông; 2. có lẽ, có thể, chắc là.

begabt /a/

có khả năng, có năng lực, có sức, có thể; có năng khiếu, có tài năng, có tài, tài giỏi, tài ba, tài hoa, tài tình, thiên tài.

hoffentlich /adv/

phải hi vọng, may ra, họa may, có thể, có lẽ.

eventual /a/

1. có thể, có điều kiện; 2. [đã] ước định, ưóc lệ. quy ưdc.

können /(m/

(mod) 1. có thể, có khả năng; man kann có thể; man kann nicht không thể, cấm; 2.: er konnte nicht umhin zu lächeln nó không nhịn được cưòi; er könnte nicht umhin, es zu tun nó không thể không làm điều đó; 3. (thể hiện đề nghị dựa vào khả năng) ich kann mich irren có thể là tôi sai; das kann wohl sein rất có thể; 4. biết, nhận biét.

denkbar /I a/

có thể được, có thể xảy ra, có thể; es ist daß có thể là... II adv có thể, theo khả năng, cực kỳ.

Từ điển tiếng việt

có thể

- tt, trgt. Có khả năng làm được hoặc xảy ra: Tự mình tham gia sản xuất trong phạm vi có thể (Trg-chinh); Anh có thể đi trước; Trời có thể sắp mưa.

Từ điển toán học Anh-Việt

enable

có thể

possible

có thể

probable

có lẽ, có thể

eventual

có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

liability

được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm 

like

giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liability, like, permissible

có thể

 probable

có lẽ, có thể

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có thể

vielleicht (a), möglicherweise (a), unter Umständen, wahrscheinlich (a), möglich (a), imstande (a); man kann, vielleicht(es) kann sein, können vt, dürfen vt; có thể dùng dươc nutzbar (a); có thể dược eventuell (a), nào wirklich ? ist es (das) möglich? wäre es möglich?; có thể tin dược glaubhaft (a); có thể xảy ra eventuell (a); không có thể außerstande sein; unmöglich (a); rất có thể allem Anschein nach; sự có thể Wahrscheinlichkeit f, Möglichkeit f có thực X. có thật