TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đủ khả năng

có đủ sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ thẩm quyền 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có đủ khả năng

vermogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsprechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompetent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nur -wenige vermochten sich zu retten

chỉ vài người có thể tự cứu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermogen /(unr. V.; hat) (geh.)/

(dùng với động từ nguyên mẫu và “zu”) có đủ sức; có đủ khả năng; có thể;

chỉ vài người có thể tự cứu. : nur -wenige vermochten sich zu retten

entsprechend /(Adj.)/

có đủ khả năng; có đủ trình độ; có đủ thẩm quyền (kompetent) 2;

kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/

thành thạo; thông thạo; am hiểu; có năng lực; có đủ khả năng (sachverständig, befähigt);