Qualify
[VI] (v) Có đủ trình độ, đủ tiêu chuẩn
[EN] (e.g. Our team has qualified for the next round of competition); Phát biểu thêm, để làm rõ hoặc để giới hạn phạm vi một ý kiến trước đó (e.g. I feel I must ~ my earlier remarks in case they are misinterpreted).