TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đủ tiêu chuẩn

đủ tiêu chuẩn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đủ điều kiện

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hội đủ điều kiện

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đủ tư cách

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Có đủ trình độ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

đủ tiêu chuẩn

qualify

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

qualified

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Eligible

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Qualify

[VI] (v) Có đủ trình độ, đủ tiêu chuẩn

[EN] (e.g. Our team has qualified for the next round of competition); Phát biểu thêm, để làm rõ hoặc để giới hạn phạm vi một ý kiến trước đó (e.g. I feel I must ~ my earlier remarks in case they are misinterpreted).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Eligible

Đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn

Từ điển kế toán Anh-Việt

qualified

đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn

qualify

hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn