Việt
đủ tiêu chuẩn
xác định
định tính
hội đủ điều kiện
Có đủ trình độ
Đủ
làm cho đủ
định rõ
trao quyền
Anh
qualify
enable
empower
Đức
befähigen
Pháp
habiliter
enable,qualify,empower
[DE] befähigen
[EN] enable, qualify, empower
[FR] habiliter
[VI] trao quyền
xác định, định tính
Đủ, làm cho đủ (tư cách, khả năng, điều kiện), định rõ, xác định, định tính
Qualify
[VI] (v) Có đủ trình độ, đủ tiêu chuẩn
[EN] (e.g. Our team has qualified for the next round of competition); Phát biểu thêm, để làm rõ hoặc để giới hạn phạm vi một ý kiến trước đó (e.g. I feel I must ~ my earlier remarks in case they are misinterpreted).
hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn
To endow or furnish with requisite ability, character, knowledge, skill, or possessions.