TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualify

đủ tiêu chuẩn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hội đủ điều kiện

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Có đủ trình độ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

qualify

qualify

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empower

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

qualify

befähigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

qualify

habiliter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enable,qualify,empower

[DE] befähigen

[EN] enable, qualify, empower

[FR] habiliter

[VI] trao quyền

Từ điển toán học Anh-Việt

qualify

xác định, định tính

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qualify

Đủ, làm cho đủ (tư cách, khả năng, điều kiện), định rõ, xác định, định tính

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Qualify

[VI] (v) Có đủ trình độ, đủ tiêu chuẩn

[EN] (e.g. Our team has qualified for the next round of competition); Phát biểu thêm, để làm rõ hoặc để giới hạn phạm vi một ý kiến trước đó (e.g. I feel I must ~ my earlier remarks in case they are misinterpreted).

Từ điển kế toán Anh-Việt

qualify

hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

qualify

To endow or furnish with requisite ability, character, knowledge, skill, or possessions.