Việt
trao quyền
Anh
enable
qualify
empower
to authorise
Đức
befähigen
ermächtigen
Pháp
habiliter
Habiliter un mineur
Tạo lập tư cách pháp nhân của vị thành niên.
habiliter /RESEARCH/
[DE] ermächtigen
[EN] to authorise
[FR] habiliter
[DE] befähigen
[EN] enable, qualify, empower
[VI] trao quyền
habiliter [abilite] V. tr. [1] LUẬT Tạo lập tư cách pháp nhân. Habiliter un mineur: Tạo lập tư cách pháp nhân của vị thành niên.