TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habiliter

trao quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

habiliter

enable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empower

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to authorise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

habiliter

befähigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ermächtigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

habiliter

habiliter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Habiliter un mineur

Tạo lập tư cách pháp nhân của vị thành niên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habiliter /RESEARCH/

[DE] ermächtigen

[EN] to authorise

[FR] habiliter

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habiliter

[DE] befähigen

[EN] enable, qualify, empower

[FR] habiliter

[VI] trao quyền

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

habiliter

habiliter [abilite] V. tr. [1] LUẬT Tạo lập tư cách pháp nhân. Habiliter un mineur: Tạo lập tư cách pháp nhân của vị thành niên.