freistellen /(sw. V.; hat)/
trao quyền;
cho quyền tự do (chọn lựa, quyết định );
cho ai được tự do quyết định điều gì : jmdm. etw. freistellen anh ta được tự do sắp xểp công việc của mình. : es wurde ihm frei gestellt, wie er seine Arbeit einteilte
zusprechen /(st. V.; hat)/
công nhận;
trao tặng;
giao cho;
trao quyền (zuerkennen);
: jmdm. ein Erbe usw.